Thép liên doanh
Thép Việt Nhật
Mã sản phẩm : VNKYOEI
Giá : Call
THÔNG TIN CHI TIẾT :
Thép gân Vinakyoei
Mã sản phẩm :
Giá : Call
 
THÔNG TIN CHI TIẾT :

Thông số kỹ thuật :

Gồm có D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32, D36, D43, D51. Chữ D là ký hiệu cho thép Gân và hai chữ số kế tiếp là thể hiện đường kính của thanh thép.

Ví dụ D10: thép Gân đường kính 10mm. Tất cả các loại đường kính lẻ hiện có trên thị trường ngoại trừ loại D25, D43, D51 đều không phải là thép do Vina Kyoei sản xuất. Bởi vì, các loại đường kính lẻ ít được sử dụng theo thiết kế chuẩn cho xây dựng trừ D25, D43, D51.

Để nhận biết đúng là thép Vina Kyoei xin chú ý các điểm sau:

  • Chiều dài của mỗi thanh thép là 11,7m

  • Hình dấu thập nổi (còn gọi là "Hoa mai") trên thanh thép

  • Khoảng cách giữa hai dấu thập ("Hoa mai") liên tiếp nhau: 1m đến 1,2m tùy theo đường kính của thanh thép

Tiêu chuẩn chất lượng :

    1     Mác thép
 Tương đương thép Nhật Bản theo chuẩn JIS: G3112 - SD295A
  và JIS: G3112 - SD390
2 Đường kính
10mm/12mm/14mm/16mm/20mm/22mm/25mm/28mm/32mm/
 36mm/43mm/51mm
3 Chiều dài thanh 11.7 m
4 Đóng bó Cột 4 mối, trọng lượng khoảng 2,5 tấn

Số đo đường kính trong và ngoài (để tham khảo) thể hiện trong bảng sau:

  D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D25 D28 D32 D36 D43 D51
L (mm) 9.3 11.2 13.1 14.9 16.8 18.6 20.5 23.3 26.1 29.8 34.8 40.2 46.7
J (mm) 10.9 13 15.1 17.3 19.4 21.6 23.7 27.1 30.3 34.6 39.8 46.4 56.7

Đặc tính cơ lý :

Mác thép      GIỚI HẠN CHẢY
(N/mm2)
GIỚI HẠN ĐỨT
(N/mm2)
GIÃN DÀI TƯƠNG ĐỐI
(%)
UỐNG CONG
GÓC UỐN
(0)
BÁN KÍNH GỐI UỐN
(mm)
SD 295 A 295 min 440 ~ 600 16 min (D<25) 180 R = 1.5 x D (D<16)
18 min (D>25) R = 2 x D (D>16)
SD 390 390 ~ 510 560 min 16 min (D<25) 180 R = 2.5 x D
18 min (D>25)

Đường kính và khối lượng :

Loại sản phẩm D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D25 D28 D32 D36 D43 D51
Đường kính danh xưng (mm) 10 12 14 16 18 20 22 25 28 32 36 43 51
 Trọng lượng (kg/m) 0.616 0.888 1.21 1.58 1.99 2.46 2.98 3.85 4.83 6.31 7.99 11.4 16.04


Mác thép D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D25 D28 D32 D36 D43 D51
Đường kính gối uốn (δ) SD295A(mm) 36 36 42 48 72 80 88            
SD390(mm) 50 60 70 80 90 100 110 125 140 160 180 215 255

Sản phẩm khác