Thép tấm
Thép tấm
Mã sản phẩm :
Giá : Call
THÔNG TIN CHI TIẾT :
Chủng loại:  2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, ....
Tiêu chuẩn : GOST 3SP/PS 380-94, ASTM A36, BS 4360 43A
 
Thứ tự Tên sản phẩm
Trọng lượng
(kg)
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1 Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm       19.6
2 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm 24.53
3 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm 30.4
4 Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm 36.79
5 Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm 7.85
6 Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm 31.4
7 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 61.3
8 Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm 176.62
9 Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm 212
10 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 282.6
11 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 353.25
12 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 423.9
13 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 565.2
14 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm     706.5
15 Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm   1130.4
16 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm 989.1
17 Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm   1507.2
18 Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm     1271.7
19 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm     1884
20 Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm  2072.4
21 Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm 2335
22 Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm     2826
23 Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm 2961
24 Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm    1
25 Thép tấm SS400 60mm ->100mm 1
26 Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn 1
27 Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn 1
28 Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn 1
29 Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn 1
30 Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm 55.34
31 Tấm SS400 110mm ->150mm 1
32 Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK 1
33 Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK 1