Thép I là loại thép công nghiệp được sử dụng rất phổ biến hiện nay, thép hình được bán trên thị trường có 4 loại chính là thép U, thép I, thép H và thép V( hay còn gọi là thép góc hay thép L). Mỗi một loại thép hình lại có những ứng dụng tương ứng và phù hợp với từng công trình khác nhau, nhưng đa số thép hình thường được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, làm kết cấu cho những công trình yêu cầu sự chắc chắn cao.
Quy cách |
Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | kg/m |
H 100 x 100 x 6 x 8 |
12 |
206.40 |
17.20 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 |
12 |
285.60 |
23.80 |
H 150 x 150 x 7 x 10 |
12 |
378.00 |
31.50 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11 |
12 |
484.80 |
40.40 |
H 200 x 200 x 8 x 12 |
12 |
598.80 |
49.90 |
H 250 x 250 x 9 x 14 |
12 |
868.80 |
72.40 |
H 300 x 300 x 10 x 15 |
12 |
1128.00 |
94.00 |
H 350 x 35 0x 12 x 19 |
12 |
1644.00 |
137.00 |
H 400 x 400 x 13 x 21 |
12 |
2064.00 |
172.00 |
H 194 x 150 x 6 x 9 |
12 |
367.20 |
30.60 |
H 244 x 175 x 7 x 11 |
12 |
529.20 |
44.10 |
H 294 x 200 x 8 x 12 |
12 |
681.60 |
56.80 |
H 390 x 300 x 10 x 16 |
12 |
1284.00 |
107.00 |
H 482 x 300 x 11 x 15 |
12 |
1368.00 |
114.00 |
H 588 x 300 x 12 x 20 |
12 |
1812.00 |
151.00 |
I 100 x 50 |
6 |
45.00 |
7.50 |
I 120 x 60 |
6 |
57.00 |
9.50 |
I 150 x 75 x 5 x 7 |
12 |
168.00 |
14.00 |
I 198 x 99 x 4,5 x 7 |
12 |
218.40 |
18.20 |
I 200 x 100 x 5,5 x 8 |
12 |
255.60 |
21.30 |
I 248 x 124 x 5 x 8 |
12 |
308.40 |
25.70 |
I 250 x 125 x 6 x 9 |
12 |
355.20 |
29.60 |
I 298 x 149 x 5,5 x 8 |
12 |
384.00 |
32.00 |
I 300 x 150 x 6,5 x 9 |
12 |
440.40 |
36.70 |
I 346 x 174 x 6 x 9 |
12 |
496.80 |
41.40 |
I 350 x 175 x 7 x 11 |
12 |
595.20 |
49.60 |
I 396 x 199 x 7 x 11 |
12 |
679.20 |
56.60 |
I 400 x 200 x 8 x 13 |
12 |
792.00 |
66.00 |
I 446 x 199 x 8 x 12 |
12 |
794.40 |
66.20 |
I 450 x 200 x 9 x 14 |
12 |
912.00 |
76.00 |
I 496 x 199 x 9 x 14 |
12 |
954.00 |
79.50 |
I 500 x 200 x 10 x 16 |
12 |
1075.20 |
89.60 |
I 582 x 300 x 12 x 17 |
12 |
1644.00 |
137.00 |
I 440 x 300 x 11 x 18 |
12 |
1488.00 |
124.00 |
I 488 x 300 x 11 x 18 |
12 |
1536.00 |
128.00 |
I 596 x 199 x 10 x15 |
12 |
1135.20 |
94.60 |
I 600 x 200 x 11 x 17 |
12 |
1272.00 |
106.00 |
I 700 x 300 x 13 x 24 |
12 |
2220.00 |
185.00 |
I 800 x 300 x 14 x 26 |
12 |
2520.00 |
210.00 |
I 900 x 300 x 16 x 28 |
12 |
2880.00 |
240.00 |
Giá bán : Liên hệ
Thép chữ U
Giá : Liên hệ
Thép V
Giá : Liên hệ
Xà gồ thép chữ Z
Giá : Liên hệ
Thép ống tròn
Giá : Liên hệ
Thép hộp (vuông, chữ nhật)
Giá : Liên hệ
Thép ống đúc
Giá : Liên hệ
Thép tấm chống trượt
Giá : Liên hệ
Thép bản mã, cắt định hình
Giá : Liên hệ
Thép tấm kiện cán nóng
Giá : Liên hệ
Thép tấm
Giá : Liên hệ
Thép tấm gia công
Giá : Liên hệ